Có 4 kết quả:

試銷 shì xiāo ㄕˋ ㄒㄧㄠ试销 shì xiāo ㄕˋ ㄒㄧㄠ适销 shì xiāo ㄕˋ ㄒㄧㄠ適銷 shì xiāo ㄕˋ ㄒㄧㄠ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) trial sale
(2) test marketing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trial sale
(2) test marketing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) marketable
(2) saleable
(3) appropriate to the market

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) marketable
(2) saleable
(3) appropriate to the market

Bình luận 0